vật lý
áp suất
công suất
chiều dài
diện tích
khối lượng
khối lượng riêng
lực lượng
năng lượng, công việc cơ khí
nhiệt độ
tốc độ
thể tích
thời gian
toán học
hệ thống số
máy tính
khối lượng dữ liệu
tốc độ kết nối
af
ar
ca
cs
de
en
eo
es
fa
fr
hi
hr
hu
id
it
ms
nl
no
pl
pt
ro
ru
sk
sl
sr
tg
tr
uk
vi
prevodyonline.eu
diện tích
bảng chuyển đổi diện tích
=
mm²
milimet vuông
cm²
Thước vuông
sq in
inch vuông
dm²
decimet vuông
sq ft
chân vuông
sq yd
sân vuông
m²
mét vuông
a
Chúng tôi
acre
mẫu Anh
ha
Héc ta
km²
kilomet vuông
sq mi
dặm vuông
1
mm²
1
0.01
0.00155
0.0001
0.0000108
0.00000120
0.000001
0.00000001
0.000000000247
0.0000000001
0.000000000001
0.000000000000386
1
cm²
100
1
0.155
0.01
0.00108
0.000120
0.0001
0.000001
0.0000000247
0.00000001
0.0000000001
0.0000000000386
1
sq in
645.16
6.452
1
0.0645
0.00694
0.000772
0.000645
0.00000645
0.000000159
0.0000000645
0.000000000645
0.000000000249
1
dm²
10000
100
15.500
1
0.108
0.0120
0.01
0.0001
0.00000247
0.000001
0.00000001
0.00000000386
1
sq ft
92903.04
929.0304
144
9.290
1
0.111
0.0929
0.000929
0.0000230
0.00000929
0.0000000929
0.0000000359
1
sq yd
836127.36
8361.274
1296
83.613
9
1
0.836
0.00836
0.000207
0.0000836
0.000000836
0.000000323
1
m²
1000000
10000
1550.00310
100
10.764
1.196
1
0.01
0.000247
0.0001
0.000001
0.000000386
1
a
100000000
1000000
155000.310
10000
1076.391
119.599
100
1
0.0247
0.01
0.0001
0.0000386
1
acre
4046856422.4
40468564.224
6272640
404685.642
43560
4840
4046.856
40.469
1
0.405
0.00405
0.00156
1
ha
10000000000
100000000
15500031.0000620
1000000
107639.104
11959.900
10000
100
2.471
1
0.01
0.00386
1
km²
1000000000000
10000000000
1550003100.00620
100000000
10763910.417
1195990.0463
1000000
10000
247.105
100
1
0.386
1
sq mi
2589988110336
25899881103.36
4014489600
258998811.0336
27878400
3097600
2589988.110
25899.881
640
258.999
2.590
1
nhập giá trị và đơn vị để chuyển đổi
mm²
cm²
sq in
dm²
sq ft
sq yd
m²
a
mẫu Anh
ha
km²
sq mi
=
mm²
cm²
sq in
dm²
sq ft
sq yd
m²
a
mẫu Anh
ha
km²
sq mi
đổi
bạn có thể thích bảng
bàn nhỏ
bảng chuyển đổi lớn