prevodyonline.eu

áp suất: đổi kg/m² (mm H₂O) sang kg/m² (mm H₂O)

8 kg/m2 = 8 kg/m2

nhập giá trị và đơn vị để chuyển đổi
 = 

Bảng chuyển đổi: kg/m² sang kg/m²
1 kg/m² = 1 kg/m²
2 kg/m² = 2 kg/m²
3 kg/m² = 3 kg/m²
4 kg/m² = 4 kg/m²
5 kg/m² = 5 kg/m²
6 kg/m² = 6 kg/m²
7 kg/m² = 7 kg/m²
8 kg/m² = 8 kg/m²
9 kg/m² = 9 kg/m²
10 kg/m² = 10 kg/m²
15 kg/m² = 15 kg/m²
50 kg/m² = 50 kg/m²
100 kg/m² = 100 kg/m²
500 kg/m² = 500 kg/m²
1000 kg/m² = 1000 kg/m²
5000 kg/m² = 5000 kg/m²
10000 kg/m² = 10000 kg/m²