prevodyonline.eu

tốc độ: km trên giờ

Bảng chuyển đổi:
1 km/h = 3280.840 fph
1 km/h = 54.681 fpm
1 km/h = 16.667 m/min
1 km/h = 0.911 fps
1 km/h = 0.621 MPH
1 km/h = 0.540 kn
1 km/h = 0.278 m/s
1 km/h = 0.000838 Ma
1 km/h = 0.000000000927 C
nhập giá trị và đơn vị để chuyển đổi
 =