prevodyonline.eu

năng lượng, công việc cơ khí: kilôgam sang gigajoule

1 kJ = 0.000001 GJ

nhập giá trị và đơn vị để chuyển đổi
 = 

Bảng chuyển đổi: kJ sang GJ
1 kJ = 0.000001 GJ
2 kJ = 0.000002 GJ
3 kJ = 0.000003 GJ
4 kJ = 0.000004 GJ
5 kJ = 0.000005 GJ
6 kJ = 0.000006 GJ
7 kJ = 0.000007 GJ
8 kJ = 0.000008 GJ
9 kJ = 0.000009 GJ
10 kJ = 0.00001 GJ
15 kJ = 0.000015 GJ
50 kJ = 0.00005 GJ
100 kJ = 0.0001 GJ
500 kJ = 0.0005 GJ
1000 kJ = 0.001 GJ
5000 kJ = 0.005 GJ
10000 kJ = 0.01 GJ