prevodyonline.eu

năng lượng, công việc cơ khí: đổi kJ sang eV

8 kJ = 4993.207 eV

nhập giá trị và đơn vị để chuyển đổi
 = 

Bảng chuyển đổi: kJ sang eV
1 kJ = 624.151 eV
2 kJ = 1248.302 eV
3 kJ = 1872.453 eV
4 kJ = 2496.604 eV
5 kJ = 3120.755 eV
6 kJ = 3744.905 eV
7 kJ = 4369.0564 eV
8 kJ = 4993.207 eV
9 kJ = 5617.358 eV
10 kJ = 6241.509 eV
15 kJ = 9362.264 eV
50 kJ = 31207.545 eV
100 kJ = 62415.0909 eV
500 kJ = 312075.455 eV
1000 kJ = 624150.909 eV
5000 kJ = 3120754.545 eV
10000 kJ = 6241509.0900 eV