prevodyonline.eu

năng lượng, công việc cơ khí: đổi kcal sang GJ

6 kcal = 0.0000251 GJ

nhập giá trị và đơn vị để chuyển đổi
 = 

Bảng chuyển đổi: kcal sang GJ
1 kcal = 0.00000418 GJ
2 kcal = 0.00000837 GJ
3 kcal = 0.0000126 GJ
4 kcal = 0.0000167 GJ
5 kcal = 0.0000209 GJ
6 kcal = 0.0000251 GJ
7 kcal = 0.0000293 GJ
8 kcal = 0.0000335 GJ
9 kcal = 0.0000377 GJ
10 kcal = 0.0000418 GJ
15 kcal = 0.0000628 GJ
50 kcal = 0.000209 GJ
100 kcal = 0.000418 GJ
500 kcal = 0.00209 GJ
1000 kcal = 0.00418 GJ
5000 kcal = 0.0209 GJ
10000 kcal = 0.0418 GJ