prevodyonline.eu

năng lượng, công việc cơ khí: đổi kcal sang kJ

4 kcal = 16.736 kJ

nhập giá trị và đơn vị để chuyển đổi
 = 

Bảng chuyển đổi: kcal sang kJ
1 kcal = 4.184 kJ
2 kcal = 8.368 kJ
3 kcal = 12.552 kJ
4 kcal = 16.736 kJ
5 kcal = 20.92 kJ
6 kcal = 25.104 kJ
7 kcal = 29.288 kJ
8 kcal = 33.472 kJ
9 kcal = 37.656 kJ
10 kcal = 41.84 kJ
15 kcal = 62.76 kJ
50 kcal = 209.2 kJ
100 kcal = 418.4 kJ
500 kcal = 2092 kJ
1000 kcal = 4184 kJ
5000 kcal = 20920 kJ
10000 kcal = 41840 kJ