prevodyonline.eu

năng lượng, công việc cơ khí: đổi kcal sang MeV

3 kcal = 0.00783 MeV

nhập giá trị và đơn vị để chuyển đổi
 = 

Bảng chuyển đổi: kcal sang MeV
1 kcal = 0.00261 MeV
2 kcal = 0.00522 MeV
3 kcal = 0.00783 MeV
4 kcal = 0.0104 MeV
5 kcal = 0.0131 MeV
6 kcal = 0.0157 MeV
7 kcal = 0.0183 MeV
8 kcal = 0.0209 MeV
9 kcal = 0.0235 MeV
10 kcal = 0.0261 MeV
15 kcal = 0.0392 MeV
50 kcal = 0.131 MeV
100 kcal = 0.261 MeV
500 kcal = 1.306 MeV
1000 kcal = 2.611 MeV
5000 kcal = 13.0572 MeV
10000 kcal = 26.114 MeV