prevodyonline.eu

năng lượng, công việc cơ khí: đổi cal sang GeV

10 cal = 0.0000000261 GeV

nhập giá trị và đơn vị để chuyển đổi
 = 

Bảng chuyển đổi: cal sang GeV
1 cal = 0.00000000261 GeV
2 cal = 0.00000000522 GeV
3 cal = 0.00000000783 GeV
4 cal = 0.0000000104 GeV
5 cal = 0.0000000131 GeV
6 cal = 0.0000000157 GeV
7 cal = 0.0000000183 GeV
8 cal = 0.0000000209 GeV
9 cal = 0.0000000235 GeV
10 cal = 0.0000000261 GeV
15 cal = 0.0000000392 GeV
50 cal = 0.000000131 GeV
100 cal = 0.000000261 GeV
500 cal = 0.00000131 GeV
1000 cal = 0.00000261 GeV
5000 cal = 0.0000131 GeV
10000 cal = 0.0000261 GeV