prevodyonline.eu

lực lượng: lực pound

Bảng chuyển đổi:
1 lbf = 444822.2 dyn
1 lbf = 4448.222 mN
1 lbf = 32.174 pdl
1 lbf = 4.448 N
1 lbf = 0.454 kp
1 lbf = 0.00445 kN
1 lbf = 0.00000445 MN
nhập giá trị và đơn vị để chuyển đổi
 =