prevodyonline.eu

khối lượng riêng: gram/centimet khối sang kilôgam/mét khối

1 g/cm3 = 1000 kg/m3

nhập giá trị và đơn vị để chuyển đổi
 = 

Bảng chuyển đổi: g/cm³ sang kg/m³
1 g/cm³ = 1000 kg/m³
2 g/cm³ = 2000 kg/m³
3 g/cm³ = 3000 kg/m³
4 g/cm³ = 4000 kg/m³
5 g/cm³ = 5000 kg/m³
6 g/cm³ = 6000 kg/m³
7 g/cm³ = 7000 kg/m³
8 g/cm³ = 8000 kg/m³
9 g/cm³ = 9000 kg/m³
10 g/cm³ = 10000 kg/m³
15 g/cm³ = 15000 kg/m³
50 g/cm³ = 50000 kg/m³
100 g/cm³ = 100000 kg/m³
500 g/cm³ = 500000 kg/m³
1000 g/cm³ = 1000000 kg/m³
5000 g/cm³ = 5000000 kg/m³
10000 g/cm³ = 10000000 kg/m³