prevodyonline.eu

khối lượng dữ liệu: đổi kib sang kB

1000 kib = 128 kB

nhập giá trị và đơn vị để chuyển đổi
 = 

Bảng chuyển đổi: kib sang kB
1 kib = 0.128 kB
2 kib = 0.256 kB
3 kib = 0.384 kB
4 kib = 0.512 kB
5 kib = 0.64 kB
6 kib = 0.768 kB
7 kib = 0.896 kB
8 kib = 1.024 kB
9 kib = 1.152 kB
10 kib = 1.28 kB
15 kib = 1.92 kB
50 kib = 6.4 kB
100 kib = 12.8 kB
500 kib = 64 kB
1000 kib = 128 kB
5000 kib = 640 kB
10000 kib = 1280 kB