prevodyonline.eu

chiều dài: km

Bảng chuyển đổi:
1 km = 1000000000000000000 fm
1 km = 1000000000000000 pm
1 km = 10000000000000 Å
1 km = 1000000000000 nm
1 km = 1000000000 μm
1 km = 1000000 mm
1 km = 100000 cm
1 km = 39370.0787 in
1 km = 10000 dm
1 km = 3280.840 ft
1 km = 1093.613 yd
1 km = 1000 m
1 km = 0.621 mi
1 km = 0.540 n.m.
1 km = 0.207 lea
1 km = 0.00000000668 AU
1 km = 0.000000000000106 ly
1 km = 0.0000000000000324 pc
nhập giá trị và đơn vị để chuyển đổi
 =