prevodyonline.eu

chiều dài: đổi in sang yd

9 in = 0.25 yd

nhập giá trị và đơn vị để chuyển đổi
 = 

Bảng chuyển đổi: in sang yd
1 in = 0.0278 yd
2 in = 0.0556 yd
3 in = 0.0833 yd
4 in = 0.111 yd
5 in = 0.139 yd
6 in = 0.167 yd
7 in = 0.194 yd
8 in = 0.222 yd
9 in = 0.25 yd
10 in = 0.278 yd
15 in = 0.417 yd
50 in = 1.389 yd
100 in = 2.778 yd
500 in = 13.889 yd
1000 in = 27.778 yd
5000 in = 138.889 yd
10000 in = 277.778 yd