prevodyonline.eu

chiều dài: đổi μm (um) sang mi

7 μm = 0.00000000435 mi

nhập giá trị và đơn vị để chuyển đổi
 = 

Bảng chuyển đổi: μm sang mi
1 μm = 0.000000000621 mi
2 μm = 0.00000000124 mi
3 μm = 0.00000000186 mi
4 μm = 0.00000000249 mi
5 μm = 0.00000000311 mi
6 μm = 0.00000000373 mi
7 μm = 0.00000000435 mi
8 μm = 0.00000000497 mi
9 μm = 0.00000000559 mi
10 μm = 0.00000000621 mi
15 μm = 0.00000000932 mi
50 μm = 0.0000000311 mi
100 μm = 0.0000000621 mi
500 μm = 0.000000311 mi
1000 μm = 0.000000621 mi
5000 μm = 0.00000311 mi
10000 μm = 0.00000621 mi