prevodyonline.eu

chiều dài: đổi Å sang μm (um)

3 Å = 0.0003 μm

nhập giá trị và đơn vị để chuyển đổi
 = 

Bảng chuyển đổi: Å sang μm
1 Å = 0.0001 μm
2 Å = 0.0002 μm
3 Å = 0.0003 μm
4 Å = 0.0004 μm
5 Å = 0.0005 μm
6 Å = 0.0006 μm
7 Å = 0.0007 μm
8 Å = 0.0008 μm
9 Å = 0.0009 μm
10 Å = 0.001 μm
15 Å = 0.0015 μm
50 Å = 0.005 μm
100 Å = 0.01 μm
500 Å = 0.05 μm
1000 Å = 0.1 μm
5000 Å = 0.5 μm
10000 Å = 1 μm