prevodyonline.eu

chiều dài: đổi μm (um) sang yd

15 μm = 0.0000164 yd

nhập giá trị và đơn vị để chuyển đổi
 = 

Bảng chuyển đổi: μm sang yd
1 μm = 0.00000109 yd
2 μm = 0.00000219 yd
3 μm = 0.00000328 yd
4 μm = 0.00000437 yd
5 μm = 0.00000547 yd
6 μm = 0.00000656 yd
7 μm = 0.00000766 yd
8 μm = 0.00000875 yd
9 μm = 0.00000984 yd
10 μm = 0.0000109 yd
15 μm = 0.0000164 yd
50 μm = 0.0000547 yd
100 μm = 0.000109 yd
500 μm = 0.000547 yd
1000 μm = 0.00109 yd
5000 μm = 0.00547 yd
10000 μm = 0.0109 yd