prevodyonline.eu

chiều dài: đổi yd sang n.m.

1 yd = 0.000494 n.m.

nhập giá trị và đơn vị để chuyển đổi
 = 

Bảng chuyển đổi: yd sang n.m.
1 yd = 0.000494 n.m.
2 yd = 0.000987 n.m.
3 yd = 0.00148 n.m.
4 yd = 0.00197 n.m.
5 yd = 0.00247 n.m.
6 yd = 0.00296 n.m.
7 yd = 0.00346 n.m.
8 yd = 0.00395 n.m.
9 yd = 0.00444 n.m.
10 yd = 0.00494 n.m.
15 yd = 0.00741 n.m.
50 yd = 0.0247 n.m.
100 yd = 0.0494 n.m.
500 yd = 0.247 n.m.
1000 yd = 0.494 n.m.
5000 yd = 2.469 n.m.
10000 yd = 4.937 n.m.