prevodyonline.eu

chiều dài: đổi μm (um) sang mm

1 μm = 0.001 mm

nhập giá trị và đơn vị để chuyển đổi
 = 

Bảng chuyển đổi: μm sang mm
1 μm = 0.001 mm
2 μm = 0.002 mm
3 μm = 0.003 mm
4 μm = 0.004 mm
5 μm = 0.005 mm
6 μm = 0.006 mm
7 μm = 0.007 mm
8 μm = 0.008 mm
9 μm = 0.009 mm
10 μm = 0.01 mm
15 μm = 0.015 mm
50 μm = 0.05 mm
100 μm = 0.1 mm
500 μm = 0.5 mm
1000 μm = 1 mm
5000 μm = 5 mm
10000 μm = 10 mm