prevodyonline.eu

khối lượng: đổi g sang lb

15 g = 0.0331 lb

nhập giá trị và đơn vị để chuyển đổi
 = 

Bảng chuyển đổi: g sang lb
1 g = 0.00220 lb
2 g = 0.00441 lb
3 g = 0.00661 lb
4 g = 0.00882 lb
5 g = 0.0110 lb
6 g = 0.0132 lb
7 g = 0.0154 lb
8 g = 0.0176 lb
9 g = 0.0198 lb
10 g = 0.0220 lb
15 g = 0.0331 lb
50 g = 0.110 lb
100 g = 0.220 lb
500 g = 1.102 lb
1000 g = 2.205 lb
5000 g = 11.0231 lb
10000 g = 22.0462 lb