prevodyonline.eu

khối lượng: đổi g sang kg

10 g = 0.01 kg

nhập giá trị và đơn vị để chuyển đổi
 = 

Bảng chuyển đổi: g sang kg
1 g = 0.001 kg
2 g = 0.002 kg
3 g = 0.003 kg
4 g = 0.004 kg
5 g = 0.005 kg
6 g = 0.006 kg
7 g = 0.007 kg
8 g = 0.008 kg
9 g = 0.009 kg
10 g = 0.01 kg
15 g = 0.015 kg
50 g = 0.05 kg
100 g = 0.1 kg
500 g = 0.5 kg
1000 g = 1 kg
5000 g = 5 kg
10000 g = 10 kg