prevodyonline.eu

chiều dài: đổi cm sang yd

10000 cm = 109.361 yd

nhập giá trị và đơn vị để chuyển đổi
 = 

Bảng chuyển đổi: cm sang yd
1 cm = 0.0109 yd
2 cm = 0.0219 yd
3 cm = 0.0328 yd
4 cm = 0.0437 yd
5 cm = 0.0547 yd
6 cm = 0.0656 yd
7 cm = 0.0766 yd
8 cm = 0.0875 yd
9 cm = 0.0984 yd
10 cm = 0.109 yd
15 cm = 0.164 yd
50 cm = 0.547 yd
100 cm = 1.0936 yd
500 cm = 5.468 yd
1000 cm = 10.936 yd
5000 cm = 54.681 yd
10000 cm = 109.361 yd