prevodyonline.eu

tốc độ: mét trên giây

Bảng chuyển đổi:
1 m/s = 11811.0236 fph
1 m/s = 196.850 fpm
1 m/s = 60 m/min
1 m/s = 3.6 km/h
1 m/s = 3.281 fps
1 m/s = 2.237 MPH
1 m/s = 1.944 kn
1 m/s = 0.00302 Ma
1 m/s = 0.00000000334 C
nhập giá trị và đơn vị để chuyển đổi
 =